Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Danh mục cá biển Việt Nam (Biểu ghi số 5971)

000 -LEADER
fixed length control field 01080nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005971
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102353.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140417s1995 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 597
Item number D
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Danh mục cá biển Việt Nam
Number of part/section of a work Tập 3
Name of part/section of a work Bộ cá vược ( perciformet), bộ phụ cá vược (percoide) và bộ phụ cá ép (echneoidei)
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 1995
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 606tr.
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang tên sách ghi: Viện hải dương học Nha Trang
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu các loài cử bộ cá Vược, bộ phụ cá Vược và bộ phụ cá ép có 518 loài về kích thước, phân bố tình trạng, nơi lưu giữ mẫu vật để nghiên cứu tham khảo
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cá vược
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cá vược
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thủy sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Viên hải dương học Nha Trang
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cá biển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Hồng Trinh k35-khtv
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.027244 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.027245 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.027246 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha