000 -LEADER |
fixed length control field |
00835nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005975 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103147.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140417s2002 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
633.895 |
Item number |
K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Việt Chương |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỹ thuật trồng cao su với diện tích nhỏ |
Statement of responsibility, etc. |
Việt Chương, Nguyễn Văn minh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Name of publisher, distributor, etc. |
TP.Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. |
2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
80tr. |
Dimensions |
20cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu những hiểu biết về khoa học kỹ thuật trong trồng tỉa cao su với diện tích nhỏ và cách chọn giống cao su có sản lượng cao |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây cao su |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cao su |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật thâm canh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Phạm thị xuân k35 khtv |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|