Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Phương pháp liên hợp " dồn, chắn, rê, chuồng " đánh bắt cá tầng giữa và tầng trên ở hồ chứa (Biểu ghi số 5978)

000 -LEADER
fixed length control field 00981nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005978
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111414.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140417s1965 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 639.2
Item number P
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Phương pháp liên hợp " dồn, chắn, rê, chuồng " đánh bắt cá tầng giữa và tầng trên ở hồ chứa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Trung Quốc
Name of publisher, distributor, etc. Sở nghiên cứu cá nước ngọt
Date of publication, distribution, etc. 1965
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 41tr.
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Các loại công cụ của phương pháp đánh bắt liên hợp, những phụ tùng, phương pháp đánh cá liên hợp, kết quả của phương pháp đánh bắt liên hợp
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Phương pháp đánh cá liên hợp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phương pháp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dồn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chắn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chuồng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương, Văn Vẽ
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Hồng Trinh k35-khtv
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.027475 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha