000 -LEADER |
fixed length control field |
01118nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000599 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104138.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2004 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
13.600đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
634 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Văn Côn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Các biện pháp điều khiển Sinh trưởng, phát triển, Ra hoa, Kết quả cây ăn trái |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Văn Côn |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
160tr. |
Other physical details |
minh họa, hình ảnh không màu |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung tài liệu giới thiệu những phần chính sau: Quy luật sinh trưởng, phát triển, ra hoa, kết quả. Yêu cầu điều kiện ngoại cảnh. Tạo hình, tỉa cành và tác động cơ giới. Sử dụng phân bón và chất điều tiết sinh trưởng. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây ăn quả |
General subdivision |
Điều kiện sinh trưởng và phát triển. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
916 ## - |
-- |
2004 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|