Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kỹ thuật ương nuôi cá trắm cỏ (Biểu ghi số 6011)

000 -LEADER
fixed length control field 00794nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006011
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111426.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140421s1980 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 639.31
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Duy Khoát
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật ương nuôi cá trắm cỏ
Statement of responsibility, etc. Duy Khoát , Vũ Chiều
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần thứ 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1980
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 47tr.
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung sách giới thiệu đặc điểm cá trắm cỏ kỹ thuật và ương nuôi cá trắm cỏ
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cá trắm cỏ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ương nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cá trắm cỏ
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Hồng Trinh k35- khtv
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.027431 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.027432 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.027433 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.027434 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha