Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nguyên tố vi lượng trong trồng trọt (Biểu ghi số 6018)

000 -LEADER
fixed length control field 00771nam a2200241Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006018
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103150.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140421s1979 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.8
Item number N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Đức
Relator term dịch
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Nguyên tố vi lượng trong trồng trọt
Statement of responsibility, etc. Lê Đức
Number of part/section of a work Tập II
Name of part/section of a work Những phương pháp xác định các nguyên tố vi lượng trong đất, trong thực vật và trong nước
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 1979
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 333tr.
Dimensions 19cm
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nguyên tố
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vi lượng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Tống Khánh Linh K35KHTV
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028073 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028074 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028075 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha