Chế biến và sử dụng các loại phân ủ (Biểu ghi số 6038)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00612nam a2200229Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00006038 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191031103158.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 140421s ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 631.86 |
Item number | C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | MAMCHENCOP, I.P |
245 #0 - TITLE STATEMENT | |
Title | Chế biến và sử dụng các loại phân ủ |
Statement of responsibility, etc. | I.P. MAMCHENCOP |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 83tr. |
Dimensions | 19cm. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Trồng trọt |
General subdivision | Phân ủ |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phân ủ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chế biến và sử dụng |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Phan Thị Diệu Huyền k35khtv |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Use restrictions | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Total Renewals | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.027918 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.027920 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.027921 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.027922 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 1 | 1 | NL.027917 | 2020-12-15 | 2020-11-16 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 1 | NL.027919 | 2019-11-12 | 2019-11-07 | 2018-03-15 | Sách in |