Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Văn bản về công tác giống cây trồng (Biểu ghi số 6040)

000 -LEADER
fixed length control field 00692nam a2200241Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006040
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103159.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140421s1983 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.5
Item number V
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Văn bản về công tác giống cây trồng
Statement of responsibility, etc. Công ty giống cây trồng trung ương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1983
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 155tr.
Dimensions 19cm.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giống cây trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn bản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý hành chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống cây trồng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Công ty giống cây trồng trung ương
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Ngô Thị Trưng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028189 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028190 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028191 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha