000 -LEADER |
fixed length control field |
00836nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006049 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111429.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140421s1981 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
627 |
Item number |
S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan Khánh |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sơ thảo lịch sử thủy lợi Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Phan Khánh |
Number of part/section of a work |
Tập 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học xã hội |
Date of publication, distribution, etc. |
1981 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
237tr. |
Dimensions |
19cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Bộ thủy lợi |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Những chặng đường phát triển thuỷ lợi Việt Nam trải qua thời kì kháng chiến chống Pháp, chống Mỹ và sau 1975 đến nay. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sơ thảo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lịch Sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thủy lợi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Việt Nam |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Phạm thị xuân k35 khtv |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|