000 -LEADER |
fixed length control field |
00945nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000605 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104143.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
6.500đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
633.14 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
633 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Hường |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cây lương thực cách chế biến và bảo quản |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Hường |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[kđ] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Thanh Hóa |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
55tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung tài liệu giới thiệu về cách bảo quản và chế biến một số cây lương thực: Sắn, ngô, đậu tương, khoai sọ núi, khoai từ, khoai vạc. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây lương thực |
General subdivision |
Bảo quản và chế biến. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ngô, khoai sọ núi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khoai từ, Khoai vạc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sắn, đậu tương |
916 ## - |
-- |
2004 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|