000 -LEADER |
fixed length control field |
00998nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006050 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103159.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140421s1992 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.587 |
Item number |
K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vermeiren, L. |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỹ thuật tưới cục bộ |
Remainder of title |
Thiết kế, lắp đặt, vận hành, đánh giá |
Statement of responsibility, etc. |
L. Vermeiren,G.A. Jobling |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1992 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
167tr. |
Dimensions |
27cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tập san của FAO về tưới và tiêu nước |
Volume/sequential designation |
36 |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Sách được xuất bản với sự thỏa thuận của tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên hợp quốc |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tưới |
General subdivision |
Kỹ thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thủy lợi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tưới cục bộ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Việt, Thanh |
Relator term |
dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Jobling, G. A. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Hồng Giang |
Relator term |
hiệu đính |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Tống Khánh Linh K35KHTV |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|