000 -LEADER |
fixed length control field |
00882nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006053 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103200.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140422s1987 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.5 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lý, Nhạc |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Canh tác học |
Statement of responsibility, etc. |
Lý Nhạc , Dương Hữu Tuyền , Hùng Dăng Chinh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1987 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
111tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu cơ cấu cây trồng hợp ý và các biện pháp thâm canh để phát huy hiệu lực của đất; Phương pháp àm đất, phòng trừ cỏ dại và luân canh cây trồng |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Canh tác |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Canh tác học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thổ nhưỡng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Hồng Trinh k35- khtv |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|