000 -LEADER |
fixed length control field |
00954nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006059 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091601.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140422s1982 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.523 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Luyện, Hữu Chỉ |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình chọn tạo và sản xuất giống cây trồng |
Remainder of title |
Dùng để giảng dạy trong các trường đại học Nông nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Luyện Hữu Chỉ, Trần Như Nguyện |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1982 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
231tr. |
Dimensions |
25cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu TTS ghi: Bộ Nông nghiệp. Vụ Đào tạo |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giống cây trồng |
Form subdivision |
Giáo trình |
General subdivision |
Chọn tạo và sản xuất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chọn tạo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sản xuất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống cây trồng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Như Nguyện |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Tống Khánh Linh K35KHTV |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|