000 -LEADER |
fixed length control field |
00996nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000606 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104143.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2004 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
24.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
635.8 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
632.7 |
Item number |
S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Văn Mão |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sử dụng vi sinh vật có ích. |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Văn Mão |
Number of part/section of a work |
Tập 2 |
Name of part/section of a work |
Ứng dụng nấm cộng sinh và sinh vật phòng trừ sâu hại |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
195tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung tài liệu gồm những phần chính sau: Ứng dụng nấm rễ cộng sinh. Sử dụng vi sinh vật gây bệnh côn trùng. Một số vấn đề về làm tăng hiệu quả phòng trừ sâu bằng vi sinh vật. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nấm cộng sinh |
General subdivision |
Ứng dụng công nghệ. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Vi sinh vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
916 ## - |
-- |
2004 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|