000 -LEADER |
fixed length control field |
00895nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006062 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111430.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140422s1987 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.53 |
Item number |
G |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giống cây trồng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1987 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
47tr. |
Dimensions |
27cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xây dựng hệ thống nhân giống lúa trên địa bàn huyện.Củng cố hệ thống quản lý và sản xuất giống.Nhân giống kúa chống chịu sâu bệnh ở các tỉnh phía bắc . Phương pháp bảo quản các hạt giống |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giống cây trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Hồng Trinh k35- khtv |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|