Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Công nghệ sinh học đối với vật nuôi và cây trồng (Biểu ghi số 6065)

000 -LEADER
fixed length control field 01022nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006065
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111431.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140422s1997 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.58
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đái, Duy Bạn
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Công nghệ sinh học đối với vật nuôi và cây trồng
Statement of responsibility, etc. Đái Duy Bạn, Lê Thanh Hòa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 298tr.
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nguyên lý, phương pháp chuyển giao gien vào tế bào thực vật và 1 số thành quả của việc ứng dụng công nghệ sinh học trong tạo giống cây trồng, sản xuất thuốc trừ sâu, bảo vệ môi trường
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Vật nuôi và cây trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ sinh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây trồng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thanh Hòa
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Phạm thị xuân k35 khtv
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.027938 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.030328 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.030327 2018-10-01 2018-03-15 Sách in 1 2018-09-21
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.030329 2019-05-10 2018-03-15 Sách in 1 2019-04-19

Powered by Koha