Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đạm với cây trồng (Biểu ghi số 6072)

000 -LEADER
fixed length control field 00926nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006072
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103203.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140422s ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.5
Item number Đ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Huy Đáp
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Đạm với cây trồng
Statement of responsibility, etc. Bùi Huy Đáp
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 256tr.
Dimensions 18cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung trình bày những hiểu biết về sự sinh trưởng của cây trồng, các yêu cầu về phân bón qua các thời kỳ, các tính chất của các thứ phân thường dùng trong nông nghiệp, và sau cùng là kinh nghiệm về phương pháp sử dụng phân bón cho một số cây trồng
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chất Đạm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thực vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dinh dưỡng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chất đạm
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Phạm thị xuân k35 khtv
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.027954 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha