000 -LEADER |
fixed length control field |
00985nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006075 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031100114.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140422s1962 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
551.60 |
Item number |
N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Yêu, Trẩm Sinh |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nguyên lý khí hậu học |
Statement of responsibility, etc. |
Yêu Trẩm Sinh |
Number of part/section of a work |
Tập 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nha khí tượng |
Date of publication, distribution, etc. |
1962 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
336tr. |
Dimensions |
27cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quát về khí hậu học. Nhân tố bức xạ ảnh hưởng đến khí hậu. Nhân tố hoàn lưu khí quyển ảnh hưởng đến khí hậu. Nhân tố địa lý ảnh hưởng đến khí hậu. sự biến đổi của khí hậu. Khí hậu địa phương và vi khí hậu |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Khí hậu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khí hậu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sách tham khảo |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Văn Minh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Quang Trường |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Hồng Trinh k35-khtv |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|