Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Quy trình kỹ thuật các loại cây trồng chính trong vụ sản xuất đông xuân 1977 - 1978 (Biểu ghi số 6077)

000 -LEADER
fixed length control field 00904nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006077
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111431.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140422s1986 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.52
Item number Q
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Quy trình kỹ thuật các loại cây trồng chính trong vụ sản xuất đông xuân 1977 - 1978
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Quảng Nam - Đà Nẵng
Name of publisher, distributor, etc. Văn hóa thông tin
Date of publication, distribution, etc. 1986
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 40tr.
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung bao gồm những quy trình và kỹ thuật: Quy trình kỹ thuật gieo cấy lúa đông xuân, Quy trình kỹ thuật trồng khoai lang vụ đông xuân
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quy trình kỹ thuật các loại cây trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quy trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sản xuất
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Phạm thị xuân k35 khtv
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028128 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha