000 -LEADER |
fixed length control field |
00904nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006077 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111431.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140422s1986 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.52 |
Item number |
Q |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Quy trình kỹ thuật các loại cây trồng chính trong vụ sản xuất đông xuân 1977 - 1978 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Quảng Nam - Đà Nẵng |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn hóa thông tin |
Date of publication, distribution, etc. |
1986 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
40tr. |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung bao gồm những quy trình và kỹ thuật: Quy trình kỹ thuật gieo cấy lúa đông xuân, Quy trình kỹ thuật trồng khoai lang vụ đông xuân |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quy trình kỹ thuật các loại cây trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quy trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sản xuất |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Phạm thị xuân k35 khtv |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|