000 -LEADER |
fixed length control field |
01004nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000609 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104144.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2002 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
12.500đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
633-03(03) |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.520 3 |
Item number |
T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Tuyết Minh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Từ điển thuật ngữ chọn giống cây trồng Anh - Việt = |
Remainder of title |
English - Vietnamese Glossary/ Dictionary on Plant Breeding |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Tuyết Minh, Nguyễn Duy Hoàng, Trần Đình Long |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
122tr. |
Dimensions |
21cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.122 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung tài liệu giới thiệu về từ điển thuật ngữ giống cây trồng. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giống cây trồng |
Form subdivision |
Từ điển. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Duy Hoàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Đình Long |
916 ## - |
-- |
2004 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|