000 -LEADER |
fixed length control field |
01154nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006098 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031100115.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140422s1962 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
551.5 |
Item number |
K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Scơ - Li- A - Rốp , V.M |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Khí tượng và quan trắc khí tượng |
Statement of responsibility, etc. |
V.M .Scơ - Li - A - Rốp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nha khí tượng |
Date of publication, distribution, etc. |
1962 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
241tr. |
Dimensions |
27cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đối tượng và nhiệm vụ của khí tượng học. Đặc tính của khí quyển, phương pháp nghiên cứu khí quyển. Tổ chức quan trắc khí tượng. Năng lượng bức xạ trong khí quyển. Nhiệt độ đất, độ ẩm không khí. Sự ngưng kết hơi nước. Thời tiết, phương pháp dự đoán thời tiết |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Khí tượng và quan trắc khí tượng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khí quyển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khí tượng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Không khí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nhiệt độ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan Tất Đắc |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Ngọc Toàn |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Hồng Trinh k35-khtv |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|