000 -LEADER |
fixed length control field |
01549nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000610 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104144.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2002 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
14.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
633.18 |
Item number |
S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Ngọc Trang |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sản xuất hạt giống nguyên chủng và F1 lúa lai " 3 dòng " và " 2 dòng " |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Ngọc Trang |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần 1 có bổ sung, sửa chữa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
184tr. |
Dimensions |
19cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 179 - 181 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung tài liậu giới thiệu 7 phần: Sự cần thiết phải nhanh chóng tiến hành phục tráng và sản xuất hạt giống nguyên chủng và hạt giống F1 của lúa lai. Những khái niệm, thuật ngữ liên quan đến công tác phục tráng và sản xuất hạt giống lúa lai. Phương pháp phục tráng, sản xuất hạt nguyên chủng dòng A, B, R và sản xuất hạt giống (F1) của lúa lai " 3 dòng ". Các khâu kỹ thuật chính cần cho khi phục tráng, sản xuất hạt nguyên chủng của 3 dòng A, B, và R. Kỹ thuật duy trì dòng A. Sản xuất hạt giống F1 của lúa lai " 3 dòng ".Kỹ thuật nhân dòng bất dục và sản xuất hạt giống lúa lai " 2 dòng ". |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lúa lai |
General subdivision |
Sản xuất giống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
916 ## - |
-- |
2004 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|