000 -LEADER |
fixed length control field |
00946nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006100 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031100115.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140422s1968 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
551.65 |
Item number |
Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Xiển |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đặc điểm khí hậu miền Bắc Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Xiển, Phạm Ngọc Toàn, Phan Tất Đắc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học |
Date of publication, distribution, etc. |
1968 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
244tr. |
Dimensions |
27cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những đặc điểm chung của khí hậu miền Bắc, những hệ quả khí hậu của hai mùa gió mùa đông và gió mùa hạ. Đề cập đến những vấn đề như: cơ chế, đặc điểm gió mùa đông và gió mùa hạ. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Khí hậu miền Bắc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khí hậu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Miền Bắc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Việt Nam |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Hồng Trinh k35- khtv |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|