000 -LEADER |
fixed length control field |
00943nam a2200241Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006102 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031100116.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140422s1962 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
551.5 |
Item number |
T |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tài liệu tham khảo khí tượng vật lý địa cầu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nha khí tượng |
Date of publication, distribution, etc. |
1962 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
89tr. |
Dimensions |
27cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cách tính các giải nhật thực toàn phần. Những sự biến đổi của khí hậu.Khí tượng sinh vật học . Phân loại các miền trên thế giới thành các vùng khí hậu về phương diện thiết bị điện. Tên lửa, vệ tinh và khảo sát khí tượng trên cao |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Khí tượng vật lý địa cầu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khí tượng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vật lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Địa cầu |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Hồng Trinh k35- khtv |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|