Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đặc điểm khí hậu tỉnh Bình Trị Thiên (Biểu ghi số 6115)

000 -LEADER
fixed length control field 00680nam a2200229Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006115
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031100123.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140423s1985 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 551.6
Item number Đ
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Đài khí tượng thủy văn Bình Trị Thiên
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Đặc điểm khí hậu tỉnh Bình Trị Thiên
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Đài khí tượng thủy văn tỉnh Bình Trị Thiên
Date of publication, distribution, etc. 1985
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 151tr.
Dimensions 27cm.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Khí hậu
General subdivision Đặc điểm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khí hậu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đặc điểm
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Phan Thị Diệu Huyền K35khtv
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.027659 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.027660 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.027661 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.027662 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.027663 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.027664 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.027665 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha