Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Phát huy sức mạnh toàn dân tộc, xây dựng nước Việt Nam dân giàu, nước mạnh, xã hội công bằng, dân chủ văn minh (Biểu ghi số 6124)

000 -LEADER
fixed length control field 01126nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006124
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111439.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140424s2000 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 335.434 613
Item number P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Khả Phiêu
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Phát huy sức mạnh toàn dân tộc, xây dựng nước Việt Nam dân giàu, nước mạnh, xã hội công bằng, dân chủ văn minh
Statement of responsibility, etc. Lê Khả Phiêu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Chính Trị Quốc Gia
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 352tr.
Dimensions 22cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm những bài viết, bài nói quan trọng của Tổng Bí thư Lê Khả Phiêu từ tháng 12/1998 đến tháng 8/2000, trên các lĩnh vực chủ yếu của đời sống xã hội như chính trị, kinh tế, văn hoá, xã hội, giáo dục - đào tạo, khoa học - công nghệ, đối ngoại, giao lưu, hội nhập kinh tế quốc tế
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chính Trị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chính trị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đời sống xã hội
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Phạm thị xuân k35 khtv
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028439 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028440 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028441 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028442 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028443 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha