000 -LEADER |
fixed length control field |
01033nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006136 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093652.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140425s ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
300 |
Item number |
M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Cazeneuve, Jean |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
10 khái niệm lớn của xã hội học |
Statement of responsibility, etc. |
Cazeneuve Jean |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thanh niên |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
286tr. |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu những khái niệm cơ bản của xã hội học: Tổ chức xã hội; Nền văn minh; Xã hội và nhận thức. Loại hình học; Tính chất cổ sơ; Thuyế tiến hoá; Hoạt động của các xã hội: vai trò và địa vị; Phân tầng; Các giai cấp trong xã hội; Tính cơ động của xã hội |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Khái niệm lớn của xã hội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xã hội học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghiên cứu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tham khảo |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Sông Hương |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Hồng Trinh k35- khtv |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|