000 -LEADER |
fixed length control field |
00839nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006138 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031100126.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140425s1993 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
428 |
Item number |
T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Tử Phùng |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tiếng anh khoa học |
Statement of responsibility, etc. |
Phan Tử Phùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1993 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
224tr. |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đặc điểm và cấu trúc của tiếng Anh khoa học, cách sử dụng và vấn đề chuyển giao thông tin trong tiếng Anh khoa học. Phương pháp ghi chép và tóm tắt tiếng Anh khoa học |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tiếng anh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tiếng anh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tiếng anh khoa học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tu từ |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Phạm thị xuân k35 khtv |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|