Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Môi trường và những vấn đề cần quan tâm (Biểu ghi số 614)

000 -LEADER
fixed length control field 00952nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000614
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031095845.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2004 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 32.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 50
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 363.7
Item number M
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Môi trường và những vấn đề cần quan tâm
Statement of responsibility, etc. Giáp Kiều Hưng...[ và những người khác ]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [kđ]
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Thanh Hóa. Công Ty Văn hóa Bảo Thắng
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 312tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung tài liệu bao gồm hai phần sau: Những vấn đề chung về môi trường. Hỏi đáp về các mô hình phát triển kinh tế bảo vệ môi trường.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Môi trường
Form subdivision Hỏi và đáp.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phát triển kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo vệ môi trường.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Giáp, Kiều Hưng
916 ## -
-- 2004
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010694 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010695 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010696 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010697 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010698 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010699 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010700 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010701 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010702 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010703 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha