000 -LEADER |
fixed length control field |
01108nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006140 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111442.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140425s2001 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
7.200đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
63.633.7 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
633.73 |
Item number |
K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ, Trọng Hùng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỹ thuật trồng cà phê mật độ dày cho năng suất cao |
Statement of responsibility, etc. |
Đỗ Trọng Hùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
100tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đặc điểm thời tiết và khí hậu các vùng trồng cà phê ở Việt Nam. Yêu cầu ngoại cảnh và các đặc tính sinh vật học, dinh dưỡng, nước tưới của các loài cà phê. Những vấn đề kinh tế, xã hội. Các biện pháp kỹ thuật gieo trồng, khoảng cách, mật độ, kỹ thuật trồng, chăm sóc, thu hoạch, bảo quản cà phê |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây cà phê |
General subdivision |
Kỹ thuật trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây cà phê |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
916 ## - |
-- |
2001 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|