Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Cơ sở lý thuyết hóa học (Biểu ghi số 6142)

000 -LEADER
fixed length control field 00822nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006142
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111443.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140426s1995 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 541.2
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hạnh
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Cơ sở lý thuyết hóa học
Remainder of title Dùng cho các trường đại học kỹ thuật
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Hạnh
Number of part/section of a work Phần II
Name of part/section of a work Nhiệt động hóa học - Động hóa học - Điện hóa học
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục
Date of publication, distribution, etc. 1995
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 304tr.
Dimensions 19cm.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hóa học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hóa học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhiệt động hóa học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Động hóa học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điện hóa học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lý thuyết hóa học
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028659 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028660 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028661 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028662 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028663 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028664 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028665 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028666 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028667 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028668 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha