000 -LEADER |
fixed length control field |
00996nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006149 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111445.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140428s1985 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
635 |
Item number |
S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Thắng |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sổ tay trồng rau |
Statement of responsibility, etc. |
Dương Văn Thiều, Đỗ Trọng Hùng |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
In lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1985 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
164tr. |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Bao gồm những kiến thức, cơ sở khoa học cần thiết cho kỹ thuật trồng rau và tổ chức sản xuất rau. Biện pháp thâm canh một số cây rau, loại quả chủ yếu có giá trị tiêu dùng trong nước và xuất khẩu |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Trồng rau |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sổ tay |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng rau |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ, Trọng Hùng |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Phạm thị xuân k35 khtv |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|