Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Bài tập toán học cao cấp (Biểu ghi số 6153)

000 -LEADER
fixed length control field 00818nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006153
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111447.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140428s1995 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 517.076
Item number B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Phú Trường
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Bài tập toán học cao cấp
Remainder of title Dùng cho sinh viên các trường đại học kĩ thuật công nghiệp
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Phú Trường, Đinh Bạc Thẩm
Number of part/section of a work Tập II
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục
Date of publication, distribution, etc. 1995
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 219tr.
Dimensions 20cm.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Toán cao cấp
General subdivision Toán học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bài tập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Toán cao cấp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tập hợp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hàm số
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đạo hàm
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh, Bạc Thẩm
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.285604 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.285605 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.285606 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.285607 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.285608 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.285609 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.285610 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha