000 -LEADER |
fixed length control field |
01356nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006158 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031100127.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140428s1992 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
354 |
Item number |
K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Huỳnh, Văn Hoài |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kế toán đợn vị hành chính sự nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Huỳnh Văn Hoài |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
1992 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
190tr. |
Dimensions |
27cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Trường đại học tài chính kế toán thành phố Hồ Chí Minh |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung bao gồm 8 chương: Chương 1; Nhiệm vụ và tổ chức kế toán trong đơn vị hành chính sự nghiệp. Chương 2: Hạch toán chi tiền mặt. Chương 3: Hạch toán tài sản cố định. Chương 4: Hạch toán vật lý. Chương 5: Hạch toán chi phí và thu nhập hoạt dộng của sản xuất sự nghiệp - SXKD dịch vụ. Chương 6: Hạch taons thu hành chính sự nghiệp. Chương 7: Hạch toán thanh toán và các nguồn vốn lưu động, nguồn vốn XDCB quỹ cơ quan, nguồn vốn tin dụng. Chương 8: Báo cáo kế toán |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kế toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đơn vị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kế toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hành chính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sự nghiệp |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Phạm thị xuân k35 khtv |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|