000 -LEADER |
fixed length control field |
00743nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006169 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111451.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140429s2000 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
635 |
Item number |
V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Hoan |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Vườn rau dinh dưỡng gia đình |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Hoan |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
88tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Kỹ thuật chọn giống và trồng các loài rau dinh dưỡng gia đình. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Rau (Thực vật) |
General subdivision |
Kỹ thuật trồng. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Làm vườn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rau |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Tống khánh Linh K35KHTV |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|