Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông thôn Bắc Trung bộ theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa (Biểu ghi số 617)

000 -LEADER
fixed length control field 01310nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000617
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031093357.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2002 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 8.400đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 63-630
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 338.9
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đăng Bằng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông thôn Bắc Trung bộ theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Đăng Bằng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 167tr
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung tài liệu giới thiệu những phần chính sau: Cơ cấu kinh tế nông thôn và sự cần thiết chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông thôn theo hướng Công nghiệp hóa - Hiện đại hóa. Thực trạng chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông thôn Bắc Trung bộ những năm qua. Phương hướng và giải pháp đẩy mạnh chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông thôn Bắc Trung bộ theo hướng Công nghiệp hóa - Hiện đại hóa.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chuyển dịch cơ cấu kinh tế
Geographic subdivision Nông thôn Bắc Trung bộ (Việt Nam).
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hiện đại hóa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghiệp hóa
916 ## -
-- 2004
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010724 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010725 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010726 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010727 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010728 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010729 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010730 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010731 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010732 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010733 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha