000 -LEADER |
fixed length control field |
00633nam a2200229Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006185 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111455.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140505s1975 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
633 |
Item number |
G |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Cục cây công nghiệp |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giới thiệu một số cây trồng xuất khẩu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông thôn |
Date of publication, distribution, etc. |
1975 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
123tr. |
Dimensions |
19cm. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây công nghiệp |
General subdivision |
Cây xuất khẩu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây công nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây xuất khẩu |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Phan Thị Diệu Huyền k35khtv |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|