000 -LEADER |
fixed length control field |
00968nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006191 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093656.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140505s1995 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
330.9 |
Item number |
V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng, Ngọc Dinh |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Việt Nam tầm nhìn đến năm 2020 |
Statement of responsibility, etc. |
Đặng Ngọc Dinh ...[Nguyễn Thành Bang, Trịnh nguyên Huân, Đặng Mộng Lân...] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
1995 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
167tr. |
Dimensions |
19cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang sách ghi: Bộ khoa học công nghệ và môi trường. Viện Dự báo chiến lược khoa học va công nghệ |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh tế |
Chronological subdivision |
2020 |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Geographic name |
Kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tầm nhìn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Việt Nam |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Đầu trang sách ghi: Bộ khoa học công nghệ và môi trường. Viện Dự báo chiến lược khoa học va công nghệ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|