Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Một trăm câu hỏi và trả lời về chế độ doanh nghiệp hiện đại (Biểu ghi số 6193)

000 -LEADER
fixed length control field 00691nam a2200229Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006193
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103214.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140505s1995 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658
Item number M
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Một trăm câu hỏi và trả lời về chế độ doanh nghiệp hiện đại
Remainder of title Sách tham khảo
Statement of responsibility, etc. Lê Tư Vinh...[Lưu Thị Thìn]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 1995
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 320tr
Dimensions 22cm
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chế độ doanh nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chế độ doanh nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Doanh nghiệp
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Tư Vinh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lưu, Thị Thìn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.028763 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.028764 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.028765 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.028766 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.028767 2019-03-05 2018-03-15 Sách in 1 2019-02-19

Powered by Koha