000 -LEADER |
fixed length control field |
01246nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000623 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104146.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2004 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
9.800đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
635.9 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
635.9 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng, Văn Đông |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Công nghệ mới trồng hoa cho thu nhập cao. |
Statement of responsibility, etc. |
Đặng Văn Đông, Đinh Thế Lộc |
Number of part/section of a work |
Quyển 4 |
Name of part/section of a work |
Hoa Layơn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[kđ] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động - Xã hội |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
66tr. |
Other physical details |
Minh họa, hình ảnh màu |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung tài liệu giới thiệu những phần chính sau: Nguồn gốc, đặc điểm thực vật học. Phân loại giống. Yêu cầu ngoại cảnh của cây hoa Layơn. Sản xuất và nhân giống. Kỹ thuật trồng Layơn thương phẩm. Phòng trừ sâu bệnh hại Layơn. Thu hoạch, xử lý, bảo quản hoa Layơn. Hiệu quả của nghề trồng hoa Layơn. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hoa (Thực vật) |
General subdivision |
Công nghệ trồng. |
-- |
Nghiên cứu |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hoa Layơn |
General subdivision |
Kỹ thuật trồng. |
-- |
Giống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh, Thế lộc |
916 ## - |
-- |
2004 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|