Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Công nghệ mới trồng hoa cho thu nhập cao. (Biểu ghi số 625)

000 -LEADER
fixed length control field 01228nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000625
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104147.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2003 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 9.800đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 635.9
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 635.9
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Văn Đông
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Công nghệ mới trồng hoa cho thu nhập cao.
Statement of responsibility, etc. Đặng Văn Đông, Đinh Thế Lộc
Number of part/section of a work Quyển 2
Name of part/section of a work Cây hoa Hồng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [kđ]
Name of publisher, distributor, etc. Lao động - Xã hội
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 71tr.
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung tài liệu giới thiệu những phần chính sau: Tình hình sản xuất hoa Hồng trên thế giới. Giống và chọn giống hoa Hồng. Kỹ thuật trồng, chăm sóc hoa Hồng. Kỹ thuật sửa cành, tạo hình. Sâu bệnh hại hoa Hồng. Ký thuật thu hái và bảo quản hoa Hồng. Hiệu quả kinh tế mang lại từ nghề trồng hoa Hồng.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hoa Hồng
General subdivision Kỹ thuật trồng
-- Bảo quản.
-- Giống
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hoa (Thực vật)
General subdivision Công nghệ trồng
-- Nghiên cứu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh, Thế lộc
916 ## -
-- 2004
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010836 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010837 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010838 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010839 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010840 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010842 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010844 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010845 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.010841 2019-12-16 2018-03-15 Sách in 1 2019-12-02
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.010843 2019-11-19 2018-03-15 Sách in 1 2019-11-12

Powered by Koha