000 -LEADER |
fixed length control field |
01019nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006252 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091603.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140521s1982 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
632.6 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hồ, Khắc Tín |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Côn trùng nông nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Hồ Khắc Tín |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1982 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách bao gồm: Hình thái học côn trùng. Phân loại côn trùng. Giải phẫu và sinh lý côn trùng. Sinh vật học côn trùng. Sinh thái học côn trùng. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Côn trùng học |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Côn trùng |
774 ## - CONSTITUENT UNIT ENTRY |
Main entry heading |
Hồ, Khắc Tín |
Place, publisher, and date of publication |
Nông nghiệp |
-- |
Hà Nội |
-- |
1980 |
Related parts |
Tập 1 |
Physical description |
255 tr. |
Note |
Đầu TTS ghi: Bộ Nông nghiệp. Vụ Đào tạo. |
Record control number |
3399 |
774 ## - CONSTITUENT UNIT ENTRY |
Main entry heading |
Hồ, Khắc Tín |
Place, publisher, and date of publication |
Nông nghiệp |
-- |
Hà Nội |
-- |
1982 |
Related parts |
Tập 2 |
Physical description |
225 tr. |
Record control number |
3400 |
916 ## - |
-- |
2008 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|