Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Quản lý tổng hợp dịch hại ( IPM ) trên rau họ hoa thập tự (Biểu ghi số 627)

000 -LEADER
fixed length control field 00993nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000627
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104148.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2004 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 9.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 632.2
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 632
Item number Q
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Trường Thành
Affiliation Viện Bảo vệ thực vật
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Quản lý tổng hợp dịch hại ( IPM ) trên rau họ hoa thập tự
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Trường Thành
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [kđ]
Name of publisher, distributor, etc. Lao động - Xã hội
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 39tr.
Dimensions 19cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.36 - 37
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung tài liệu giới thiệu những phần chính sau: Quản lý tổng hợp dịch hại (IPM) trên rau họ hoa thập tự. Quản lý tổng hợp dịch hại rau họ hoa thập tự.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Rau
General subdivision Quản lý tổng hợp dịch hại.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
916 ## -
-- 2004
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Collection code Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Total Renewals Date last checked out
            Reference Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.004470 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
              Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.004471 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
              Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010856 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
              Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010857 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
              Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010858 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
              Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010859 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
              Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010860 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
              Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010861 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
              Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010863 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
              Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010864 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
              Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010865 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
              Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.010862 2020-11-18 2018-03-15 Sách in 1 1 2020-10-15

Powered by Koha