Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Hướng dẫn trồng, thu hoạch, bảo quản & chế biến trái cây (Biểu ghi số 628)

000 -LEADER
fixed length control field 01048nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000628
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104148.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2004 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 13.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 634.0:6C8.6
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634
Item number H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà, Thị Hiến
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hướng dẫn trồng, thu hoạch, bảo quản & chế biến trái cây
Statement of responsibility, etc. Hà Thị Hiến
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Văn hóa Dân tộc
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 126tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung tài liệu giới thiệu về kỹ thuật trồng, thu hoạch, bảo quản, chế biến một số loại trái cây: Nhãn, vải, mít, mận, mơ, cam, chuối, đu đủ, khế, táo ta, xoài, dứa, hồng.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Trái cây
General subdivision Kỹ thuật chế biến và bảo quản
-- Kỹ thuật trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhãn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vải
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mít
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mận
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
916 ## -
-- 2004
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010866 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010867 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010868 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010869 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010870 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010871 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010872 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010873 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010874 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010875 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha