000 -LEADER |
fixed length control field |
01396nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006280 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514095153.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140829s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2014/D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương, Thành Đức |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá tình hình thực hiện quy hoạch sử dụng đất giai đoạn 1998 - 2010 và đề xuất giải pháp cho chu kỳ quy hoạch mới tại huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp, chuyên ngành quản lý đất đai: 60.85.01.03 |
Statement of responsibility, etc. |
Dương Thành Đức |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
131tr. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người hướng dẫn khoa học: PGS.TS. Trần Văn Minh |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.99-100 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tình hình sử dụng, quản lý đất và đánh giá kết quả thực hiện quy hoạch sử dụng đất đai giai đoạn 1998-2010 tại huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi. Giải pháp thực hiện quy hoạch sử dụng đất tại huyện Bình Sơn. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lý đất |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Quảng Ngãi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quy hoạch |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sử dụng đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giải pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chu kỳ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đề xuất |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |