Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Khảo nghiệm một số giống ngô lai mới triển vọng tại tỉnh Quảng Ngãi (Biểu ghi số 6281)

000 -LEADER
fixed length control field 01200nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006281
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514095154.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140829s2014 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.KHCT
Item number 2014/L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thị Cúc
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Khảo nghiệm một số giống ngô lai mới triển vọng tại tỉnh Quảng Ngãi
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp, Chuyên ngành khoa học cây trồng:60.62.01.10
Statement of responsibility, etc. Lê Thị Cúc
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 87tr.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người hướng dẫn khoa học: PGS.TS. Trần Văn Minh
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.73-75
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu sinh trưởng, phát triển của các giống ngô thí nghiệm khảo nghiệm cơ bản. Kết quả khảo nghiệm sản xuất các giống ngô lai mới triển vọng trong vụ hè thu 2012 và đông xuân 2012-2013.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây ngô
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Quảng Ngãi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khảo nghiệm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống ngô
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngô lai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Triển vọng
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01183 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha