000 -LEADER |
fixed length control field |
01633nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006286 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514095156.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140903s2014 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2014/Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh, Thanh Tuấn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá kết quả thực hiện phương án quy hoạch sử dụng đất giai đoạn 2005 - 2012 và đề xuất giải pháp thực hiện quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành: Quản lý đất đai: 60.85.01.03 |
Statement of responsibility, etc. |
Đinh Thanh Tuấn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
78tr.,pl |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người hướng dẫn khoa học: PGS.TS. Nguyễn Minh Hiếu |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.77 - 78 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn luận văn nói về điều kiện tự nhiên, kinh tế, xã hội tác động đến việc sử dụng đất của huyện. Đồng thời đánh giá kết quả thực hiện quy hoạch sử dụng đất của huyện giai đoạn 2005 - 2010 và giai đoạn 2011 - 2012. Các giải pháp thực hiện quy hoạch đến năm 2020 của huyện Trà bồng, tỉnh Quảng Ngãi |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất đai |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nông nghiệp |
Geographic subdivision |
QUảng Ngãi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quy hoạch sử dụng đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |