Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tại thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi (Biểu ghi số 6287)

000 -LEADER
fixed length control field 01639nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006287
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514095157.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140903s2014 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ.QLĐ
Item number 2014/L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Văn Hồng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tại thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03.
Statement of responsibility, etc. Lê Văn Hồng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 88tr., pl
Other physical details Minh họa ảnh màu
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Trần Thanh Đức
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr. 78 - 80.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khái quát điều kiện kinh tế xã hội của thành phổ Quãng ngãi liên quan đến quản lý và sử dụng đất. Tình hình quản lý và sử dụng đất đai của thành phố QUảng Ngãi. Đánh giá tình hình cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất trên địa bàn. Đề xuất các giải pháp nhằm đẩy nhanh công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tại thành phố Quảng Ngãi.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đất đai
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nông nghiệp
Geographic subdivision QUảng Ngãi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term QUản lý đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quyền sử dụng đất
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01251 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha