Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu quy luật cấu trúc, sinh trưởng, tăng trưởng lâm phần thông Caribee (Pinus Caribaea Morelet) ở huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình. (Biểu ghi số 6288)

000 -LEADER
fixed length control field 01997nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006288
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514095157.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140903s2014 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ.QLĐ
Item number 2014/H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Anh Tùng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu quy luật cấu trúc, sinh trưởng, tăng trưởng lâm phần thông Caribee (Pinus Caribaea Morelet) ở huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp, Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.62.02.01.
Statement of responsibility, etc. Hoàng Anh Tùng
-- Hoàng, Anh Tùng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 83tr.,pl.
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Hoàng Văn Dưỡng
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.81 - 83
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Điều tra điều kiện tự nhiên, tài nguyên và thực trạng phát triển kinh tế - xã hội. Nghiên cứu một số quy luật cấu trúc rừng. Nghiên cứu quy luật sinh trưởng, tăng trưởng và xây dựng một số mô hình sinh trưởng, tăng trưởng rừng như: quy luật sinh trưởng, tăng trưởng cây cá lẽ, quy luật sinh trưởng, tăng trưởng lâm phần theo đường kính, chiều cao và thể tích. Xác định các nhân tố điều tra cơ bản lâm phần trên cơ sở các quy luật phân bố và quy luật tương quan. Ứng dụng phương trình thể tích xác định thể tích thân cây đứng, lập biểu thân cây đứng rừng thông Caribê. Xác định trữ lượng lâm phần thông Caribê.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây thông
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Tỉnh Quảng Bình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây thông
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thông Caribê
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm phần thông
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cấu trúc
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lệ Huyên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01204 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha