000 -LEADER |
fixed length control field |
02177nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006293 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514095200.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140903s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2014/P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Đình Phong |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá công tác giao đất và cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất lâm nghiệp có sự tham gia ở tỉnh Quảng Ngãi. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03 |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Đình Phong |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
111tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Dương Viết Tình |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.109 - 111. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội của địa bàn nghiên cứu; Hiện trạng quản lý và sử dụng đất lâm nghiệp trên địa bàn 06 huyện: Ba Tơ, Minh Long, Sơn Hà, Sơn Tây, Trà Bồng, Tây Trà thuộc tỉnh Quảng Ngãi. Tình hình sử dụng đất và kết quả giao đất, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất trên địa bàn 06 huyện. Đánh giá công tác giao đất và cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất lâm nghiệp có sự tham gia trên địa bàn 06 huyện nghiên cứu của tỉnh Quảng Ngãi. Đề xuất những bài học kinh nghiệm trong việc giao đất và cáp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất lâm nghiệp có sự tham gia và đưa ra các giải pháp cụ thể nhằm đẩy nhanh và hoàn thiện công tác giao đất, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất lâm nghiệp trên địa bàn nghiên cứu. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Tỉnh Quảng Ngãi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quyền sử dụng đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giao đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất đai |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |